Longines Hydroconquest L3.843.4.96.6
• Size 47 mm, dày 11.5 mm
• Kính sapphire chống xước.
• Thân vỏ và dây bằng thép không gỉ 316L.
• Máy quartz caliber L440.2
• Chống nước 30 ATM
36.855.000 ₫ 21.500.000 ₫
Tình trạng: hàng có sẵn
Longines Hydroconquest L3.843.4.96.6
• Size 47 mm, dày 11.5 mm
• Kính sapphire chống xước.
• Thân vỏ và dây bằng thép không gỉ 316L.
• Máy quartz caliber L440.2
• Chống nước 30 ATM
Bộ máy & Năng lượng | |
---|---|
Chất liệu dây | |
Chất liệu mặt kính | |
Giới tính | |
Hình dạng mặt số | |
Kích thước mặt số | |
Màu mặt số | |
Mức chống nước | |
Thương hiệu | |
Xuất xứ |
HP Authentic xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã luôn quan tâm, tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trong thời gian qua. Để tạo điều kiện thuận lợi cho Quý khách hàng trong các dịch vụ hậu mãi, chúng tôi xin trân trọng thông báo:
Kể từ ngày 20/04/2021 Bệnh Viện Đồng Hồ (BVĐH) được chỉ định là Trung tâm bảo hành ủy quyền của HP Authentic cho các sản phẩm đồng hồ trên toàn quốc.
BVĐH sẽ phối hợp và hỗ trợ HP Authentic trong các dịch vụ bao gồm: Bảo dưỡng, sữa chữa, kiểm định chính hãng, tư vấn kỹ thuật nhanh, đánh giá tình trạng – chất lượng – thật giả lấy ngay, dịch vụ giao nhận sữa chữa tận nơi (đặt lịch trước).
Vui lòng xem thêm chi tiết tại đây
Trong quá trình sử dụng, tùy từng thương hiệu – chúng tôi khuyến khích Quý khách hàng tham khảo và tìm hiểu hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm để việc sử dụng được diễn ra một cách chính xác.
Chính sách bảo hành được đề cập dưới đây sẽ hỗ trợ Quý khách tối đa hóa quyền lợi khi mua hàng tại HP Authentic.
Lưu ý: Tất cả các sản phẩm được cung cấp bởi HP Authentic đều có phiếu bảo hành đi kèm. Mỗi phiếu bảo hành chỉ được phát hành duy nhất một lần kèm theo mỗi sản phẩm bán ra và không cấp lại dưới bất kỳ hình thức nào.
Trân trọng cảm ơn.
Kích thước đồng hồ phù hợp cho Nam:
Chu vi cổ tay (cm) | Kích thước mặt đồng hồ (mm) | Phù hợp cho Nam |
---|---|---|
Dưới 15 | 34 – 36 | Nhỏ |
15 – 16 | 36 – 38 | Nhỏ đến vừa |
16 – 17 | 38 – 40 | Nhỏ đến vừa |
17 – 18 | 40 – 42 | Nhỏ đến vừa |
18 – 19 | 42 – 44 | Vừa |
19 – 20 | 44 – 46 | Vừa |
20 – 21 | 46 – 48 | Vừa |
21 – 22 | 48 – 50 | Vừa đến lớn |
22 – 23 | 50 – 52 | Vừa đến lớn |
Trên 23 | Trên 52 | Lớn |
Kích thước đồng hồ phù hợp cho Nữ:
Chu vi cổ tay (cm) | Kích thước mặt đồng hồ (mm) | Phù hợp cho Nữ |
---|---|---|
Dưới 14 | Dưới 30 | Nhỏ |
14 – 15 | 30 – 32 | Nhỏ đến vừa |
15 – 16 | 32 – 34 | Nhỏ đến vừa |
16 – 17 | 34 – 36 | Vừa |
17 – 18 | 36 – 38 | Vừa |
18 – 19 | 38 – 40 | Vừa |
19 – 20 | 40 – 42 | Vừa đến lớn |
20 – 21 | 42 – 44 | Vừa đến lớn |
21 – 22 | 44 – 46 | Vừa đến lớn |
Trên 22 | Trên 46 | Lớn |
Lưu ý rằng đây chỉ là một bảng size tham khảo. Sự lựa chọn cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sở thích và cảm nhận cá nhân. Hãy xem chi tiết hướng dẫn cách đo và chọn size đồng hồ.
Certina
Frederique Constant
Đồng hồ nam
Đồng hồ nam
Đồng hồ nam
Đồng hồ nam
Đồng hồ nam
Đồng hồ nam